Mã lỗi
|
Tên lỗi
|
Nội dung
|
501
|
Lỗi nâng khay thứ nhất
|
+ Motor nâng khay có sự cố hoặc không kết nối
|
502
|
Lỗi nâng khay thứ hai
|
+ Tray Lift Sensor hư hoặc không kết nối
|
503
|
Lỗi nâng khay thứ ba
|
+ Giấy trong khay kẹt hoặc cơ cấu cơ khí giữakhay và Motor
+ Tray Lift Sensor không được tác động
+ Cần của Pick-up Roller có sự cố sau khi Tray Lift Motor “on” trong 10s
+ Tray Lift Sensor đã được tác động khi
khay giấy được đẩy vào máy
|
506
|
Lỗi Feed Motor khay giấy
|
+ Tín hiệu động bộ hồi tiếp của Motor không dò được trong 50ms sau khi Motor hoạt động+ Paper Tray Unit Main Motor hư
+ Paper Tray Unit Main Motor hư kết nối không tốt
+ Cơ khí tải của Main Motor quá nặng
|
507
|
LCT Main Motor bị khóa (Option)
|
+ Tín hiệu động bộ hồi tiếp của Motor không dò được trong 50ms sau khi Motor hoạt động+ LCT Main Motor hư
+ LCT Main Motor hư kết nối không tốt
+ Cơ khí tải của Main Motor quá nặng
|
508
|
Lỗi Motor đẩy giấy từ hay bên trái qua khay bên phải của Tandem
|
+ Nó cần 10s hoặc hơn để Rear Fence Return Sensor “On” sau khi Rear Fence Drive Motor hoạt động+ Nó cần 10s hoặc hơn để Rear Fence Home Position Sensor “On” sau khi Rear Fence trở về Home
+ Khi đẩy khay vào, Rear Fence Home Position + Sensor và Rear Fence Return Sensor đều “On”
+ Rear Fence Drive Motor hư
+ Rear Fence Home Position Sensor hư
+ Rear Fence Return Sensor hư
+ Kẹt cơ khí
|
509
|
Lỗi Motor thanh vỗ biên giấy Tandem – 1
|
+ Khi Side Fence Motor “On” để mở Side Fence, Side Fence Home Position Sensor không “On” trong 2s+ Khi Side Fence Motor “On” để đóng Side Fence, Side Fence Close Sensor không “On” trong 2s
+ Side Fence Motor hư hoặc kết nối xấu + Kẹt cơ khí Side Fence
|
510
|
Lỗi nâng khay LCT (Option)
|
+ LCT Lift Sensor (Sensor giới hạn nâng) không được tác động trong 18s sau khi Motor nâng/hạ khay “On”+ LCT Lower Limit Sensor (Sensor giới hạn hạ) không được tác động trong 18s sau khi Motor nâng/hạ khay “On”
+ LCT Lift Sensor đã được tác động khi nắp LCT đóng xuống sau khi nạp giấy + Khi thực hiện nâng khay giấy, LCT Lift Sensor không được tác động trong 2.5s sau khi Paper End Sensor được “On”
+ LCT Motor có sự cố hoặc không kết nối
+ LCT Lift Sensor hư hoặc không kết nối
+ LCT Lower Limit Sensor hư hoặc không kết nối
+ Pick- Up Solenoid hư hoặc không kết nối Paper End Sensor hư
|
511
|
Lỗi Motor thanh vỗ biên giấy Tandem – 2
|
+ Khi Side Fence Motor “On” để đóng Side Fence , Side Fence Close Sensor không “On” trong 2s+ Side Fence Motor hư hoặc kết nối xấu
+ Kẹt cơ khí Side Fence
|
521 – 1
|
Lỗi thanh vỗ biên giấy Duplex – 1
|
+ Khi thanh vỗ biên giấy trở về Home, Jogger Home Position Sensor không được “On” nếu Jogger Fence Motor di chuyển Jogger Fence 153.5mm+ Jogger Motor hư hoặc kết nối xấu
+ Kẹt cơ khí thanh vỗ giấy (Jogger Fence)
+ Jogger Home Position Sensor hư hoặc không
kết nối
|
521 – 2
|
Lỗi thanh vỗ biên giấy Duplex – 2
|
+ Khi thanh vỗ biên giấy đi từ Home, Jogger Home Position Sensor không được “Off” nếu Jogger Fence Motor di chuyển Jogger Fence 153.5mm+ Jogger Motor hư hoặc kết nối xấu
+ Kẹt cơ khí thanh vỗ giấy (Jogger Fence)
|
530
|
Lỗi Feed Motor của khay giấy tay
|
+ Tín hiệu đồng bộ hồi tiếp không dò được trong 20s khi Feed Motor “On”+ Manual Feed Motor hư hoặc kẹt cơ khí
|
531
|
Lỗi Motor Fusing/Duplex
|
+ Tín hiệu đồng bộ vẫn không dò được trong 2s sau khi Fusing/Duplex Motor hoạt động+ Fusing/Duplex Drive Motor hư
+ Cleaning Roller (Fusing Unit) quá dơ, áp lên dẫn đến quá tải Fusing/Duplex Motor
+ IOB hư
|
541(A)
|
Thermistor sấy hở
|
+ Nhiệt độ sấy dò từ Thermistor thấp hơn 7oC trong 16s+ Thermistor hư, cong, kết nối không tốt hoặc nằm ngoài vị trí
|
542(A)
|
Lỗi nhiệt độ sấy
|
+ Nhiệt độ sấy không đạt đư ợc nhiệt độ Standby trong 300s sau khi công tắc chính mở.+ Thermistor hư hoặc nằm ngoài vị trí
+ Đèn sấy đứt .
+ Thermostat hở
+ BICU hư .
+ Board nguồn hư
+ Fusing Unit không được kết nối tốt
|
543(A)
|
Lỗi quá nhiệt – 1
|
+ Nhiệt độ sấy dò bằng Thermistor cao hơn 2310C trong 5s+ Thermistor hư
+ Board nguồn hư (PSU)
+ IOB hoặc BICU hư
|
545(A)
|
Lỗi quá nhiệt – 2
|
+ Đèn sấy sáng toàn phần trong 45s khi đang Stanby, sau khi hoàn thành khởi động+ Thermistor không nằm đúng vị trí
|
546(A)
|
Lỗi nhiệt độ sấy không ổn định
|
+ Nhiệt độ sấy thay đổi tăng lên 200C hoặc hạ xuống 200C so với nhiệt độ Stanby sau khi khởi động hoàn thành+ Thermistor kết nối không chặt
+ Fusing Unit kết nối không chặt
|
547(A)
|
Lỗi tín hiệu Zero Cross
|
+ Tín hiệu Zero Cross không dò được trong nào đó sau khi công tắc chính mở+ Board nguồn hư
+ Nhiễu trên mạng lưới điện
|
590
|
Lỗi Toner Collection Motor
|
+ Tín hiệu ra của Toner Collection Motor Sensor không thay đổi trong 3s khi Toner Collection Motor “On”+ Toner Collection Motor hư hoặc không kết nối + Toner Collection Motor Sensor hư hoặc không kết nối.
+ Kẹt cơ khí phần ra bình mực thải
+ IOB hư
|
601
|
Lỗi liên lạc giữa BICU và SBU
|
+ Kết nối giữa SBU và SBICU Board không tốt+ SBICU không liên lạc được với SBU chính xác
+ SBU hoặc SBICU hư
|
602
|
Lỗi liên lạc giữa BICU và HDD Controller + Board
|
+ Kết nối giữa SBICU và HDD Controller Board không tốt+ BICU không liên lạc được với HDD
+ HDD Controller Board hoặc SBICU hư Controller Board chính xác
|
620 – 1
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và ARDF – 1
|
+ Tín hiệu TXD và RXD giữa SBICU và ARDF Board không ổn định+ Serial Line kết nối giữa BICU và ARDF Board hư Serial
+ ARDF Board hoặc SBICU hư trên đường Serial Line
|
620 – 2
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và ARDF – 2
|
+ Tín hiệu TXD và RXD giữa SBICU và ARDF Board không ổn định+ Nhiễu ARDF Board hoặc SBICU hư
+ ARDF Line kết nối giữa BICU và ARDF board hư Serial
|
620 – 3
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và ARDF – 3
|
+ Software lỗi sau khi hoạt động sử dụng không bình thường+ Software lỗi
|
621
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và Finisher
|
+ SBICU không liên lạc được với Finisher Board chính xác+ Serial Line kết nối gi ữa SBICU và Finisher lỗi
+ Finisher Board hoặc SBICU hư
|
623
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và Paper Feed Board
|
+ SBICU không liên lạc được với Paper Feed Board chính xác+ Nhiễu trên đường Serial Line
+ Serial Line kết nối giữa SBICU và Paper Feed Board lỗi
+ Paper Feed Board hoặc SBICU hư
|
624
|
Lỗi liên lạc giữa SBICU và LCT
|
+ SBICU không liên lạc được với Paper Feed Board chính xác+ Nhiễu trên đường Serial Line
+ K ết nối giữa SBICU và LCT lỗi
+ LCT Board hoặc SBICU hư
|
630
|
Lỗi liên lạc với CSS
|
+ SP# 5- 816 đang đặt ở “On”
|
700
|
Lỗi Pick – Up của ARDF
|
+ Tín hiệu Pick-Up Home Position Sensor không thay đổi sau khi Pick-Up Motor “On” .+ Pick-Up Home Position Sensor hư
+ Pick-Up Motor hư
+ Board ARDF hư
|
701
|
Lỗi nâng khay bản gốc ARDF
|
+ Botto m Plate Position Sensor ( Sensor nằm ở cạnh khối Feed) không đư ợc tác động sau khi Original Table Motor nâng khay bản gốc+ Bottom Plate Home Position Sensor (Sensor nằm tại đáy khay bản gốc) hư
+ Bottom Plate Position Sensor (Sensor nằm ở trên, cạnh khối Feed) hư
|
722
|
Lỗi Motor vỗ giấy Finisher
|
+ Finisher Jogger Home Position Sensor không được tác động trong một thời gian quy định khi trở về Home+ Finisher Jogger Home Position Sensor vẫn được tác động trong một thời gian quy đị nh khi rời Home
+ Bottom Plate Motor hoặc ARDF Board hư
+ Jogger Home Position Sensor hư
+ Jogger Drive Motor hư
|
724
|
Lỗi Motor bấm khim Finisher
|
+ Tác vụ bấm kim không hoàn thành trong thời gian quy định sau khi Staple Hammer Motor (Motor bấm kim) “On”+ Kẹt kim bấm
+ Bấm kim quá tải do nhiều giấy
+ Staple Hammer Motor hư
|
725
|
Lỗi Motor đẩy giấy ra (sau khi bấm khi)
|
+ Stack Feed-Out Belt Home Position Sensor không đước tác động trong thời gian nào đó sau khi Stack Feed-Out Motor “On”+ Stack Feed-Out Belt Home Position Sensor hư
+ Stack Feed- Out Motor hư
+ Stack Feed- Out Motor quá tải
|
726
|
Lỗi Motor dời/nâng khay Finisher
|
+ Tác vụ dời khay không hoàn thành trong thời gian quy định sau khi Shift Motor (Motor lắc khay) “On” .+ Stack Heigth Sensor không được tác động trong thời gian nào đó sau khi Shift Tray Lift Motor (Motor nâng khay) “On”
+ Shift Motor hư hoặc quá tải
+ Shift Tray Lift Motor hư hoặc quá tải
|
727
|
Lỗi Motor xoay khối bấm kim Finisher
|
+ Khối Stapler xoay không hoàn thành trong thời gian quy định sau khi Stapler Rotation Motor (Motor xoay khối bấm kim) “On” .+ Khối Stapler không về vị trí Home của nó trong thời gian quy định sau khi tác vụ bấm kim hoàn thành
+ Stapler Rotation Motor hư hoặc quá tải
+ Stapler Rotation Motor không kết nối hoặc kết nối xấu .
|
729
|
Lỗi Motor bấm lỗ Finisher
|
+ Sau Punch Motor “On”, Punch Home Position Sensor không được tác động trong thời gian quy định+ Punch Home Position Sensor hư
+ Punch Motor hư hoặc quá tải
+ Punch Motor không kết nối hoặc kết nối xấu
|
730
|
Lỗi vị trí Motor bấm kim Finisher
|
+ Stapler Home Position Sensor “On” lâu hơn bình thường sau khi Stapler Motor (Motor di chuy ển khối bấm kim) “On” để di chuyển khối Stapler trở về vị trí Home+ Stapler Home Position Sensor không được tác động trong khoảng thời gian quy định sau khi Stapler Motor “On” để di chuyển khối Stapler rời vị trí Home
+ Stapler Motor hư hoặc quá tải
+ Stapler Home Position Sensor hư
+ Stapler Motor không kết nối hoặc kết nối xấu
|
900
|
Lỗi Counter điện tử
|
+ Counter điện tử là hằng số+ NVRAM hư
|
951
|
Lỗi tín hiệu F-Gate – 2
|
+ Sau khi IPU đã nhận tín hiệu F-Gate ( laser writing starttrigger signal) , nó nhận được tín hiệu F – Gate khác+ Software lỗi
+ BICU hư
|
953
|
Lỗi cài đặt Scanner
|
+ Những cài đặt cần thiết cho Image Processing sử dụng Scanner không được gởi từ IPU+ Software lỗi
|
954
|
Lỗi cài đặt Printer
|
+ Những cài đặt cần thiết cho Image Processing sử dụng Printer Controller không đư ợc gởi từ IPU+ Software lỗi
|
955
|
Lỗi cài đặt Memory
|
+ Những cài đặt cần thiết cho Image Processing sử dụng Memory (bộ nhớ) không được gởi từ IPU+ Software lỗi
|
959
|
Lỗi cài đặt ID Printer
|
+ ID cần thiết cho Image Processing sử dụng Printer Controller không được gởi từ IPU+ Software lỗi
|
960
|
Lỗi hồi về ID Printer
|
+ ID gởi từ Printer Controller sau khi kết thúc việc in ra không chính xác+ Software lỗi
|
961
|
Lỗi sẵn sàng ID Printer
|
+ ID gởi từ Printer Controller trong khi điều kiện sẵn sàng in không chính xác+ Software lỗi
|
962
|
Lỗi cài đặt ID Memory
|
+ ID gởi từ bộ nhớ khi IPU gởi tín hiệu bộ nhớ sẵn sàng không chính xác+ Software lỗi
|
963
|
Lỗi hoàn thành ID Memory
|
+ ID gởi từ bộ nhớ khi IPU gởi tín hi ệu bộ nhớ hoàn thành không chính xác+ Software lỗi
|
964
|
Lỗi sẵn sàng Printer
|
+ Tín hiệu Printer sẵn sàng không phát ra trong 17s sau khi IPU nhận được tín hiệu khởi động Printer+ Software lỗi
|
980
|
Lỗi truy xuất HDD
|
+ Không chính xác trong các tham số gởi từ IPU đế m MSU+ Software lỗi
+ Kết nối giữa IPU và MSU xấu
|
981
|
Lỗi tín hiệu đáp trả HDD
|
+ HDD Controller Board không phát ra tín hiệu đáp trả nào khi IPU gởi tín hiệu dọc/ghi đến MSU+ Software lỗi
+ K ết nối giữa IPU và MSU xấu
+ HDD hư
|
982
|
Lỗi cấu trúc HDD
|
+ HDD không có đặc tính kỹ thuật chính xác khi lắp đặt+ HDD hư
+ HDD không chính xác về chủng loại
|
990
|
Lỗi thực hiện Software
|
+ Software thực hiện không đúng chức năng.+ Software hư
+ Internal parameter (tham số) không chính xác
+ Software defective
|